Máy quét có dây
– Công nghệ quét: laser
– Khả năng quét: mã vạch 1D
– Tốc độ quét: 500 scan/s.
– Kết nối: USB, RS-232
– Khả năng chịu rơi: 1,8m.

– Cảm biến quang: CCD 2.500 pixel.
– Tốc độ quét: 100 scan/s.
– Giao tiếp: USB 2.0, VCOM.
– Độ bền: chịu được độ rơi 1.5m xuống mặt đất.
– Trọng lượng: 90g.
– Kích thước: 65mm x 168mm x 54.9 mm (WxDxH)

Liên hệ
– Công nghệ quét: Laser – đơn tia.
– Tốc độ quét: 200 scan/s.
– Chế độ quét: Tự động hoặc thủ công.
– Kết nối: USB 2.0
– Độ bền: IP50, chịu độ rơi 2m

Liên hệ
– Công nghệ quét: Array Imager.
– Tốc độ quét: 20in/s (508mm/s)
– Độ phân giải (max): 3mil
– Cáp tiêu chuẩn: 2mét.
– Kết nối: RS-232, USB, Keyboard Wedge.
– Độ bền: chuẩn IP40, chịu độ rơi 1.5m

– Công nghệ quét: Laser.
– Tốc độ quét: 72 scans/ sec
– Tia quét: đơn tia.
– Khả năng quét: Mã vạch 1D
– Độ bền: chuẩn IP65, chịu độ rơi 2m xuống nền bê tông.

– Công nghệ quét: Quét ảnh tuyến tính.
– Tốc độ quét: 400 scan/s.
– Khoảng cách đọc: 20cm.
– Chế độ quét: Bấm nút, tự động.
– Giao tiếp: RS-232, Keyboad Wedge, USB.
– Bộ nhớ: Không.

– Công nghệ quét: Quét 2 chiều.
– Tốc độ quét: 100 scan/s.
– Độ mịn mã vạch: 5 mil.
– Chế độ đọc: Tự động và nhấn nút.
– Độ bền: chuẩn IP42.
– Độ rơi: 1.5m xuống mặt đất.
– Cổng giao tiếp: USB, option: RS-232, keyboard.

– Công nghệ quét: Laser
– Tốc độ quét: 100 scan/s.
– Kết nối: RS-232, Keyboard Wedge, USB.
– Độ bền : Chuẩn IP 42.
– Kích thước: 56mm x 151mm x 31mm (WxHxD)
– Trọng lượng: 60g.
