Máy In Mã Vạch
– Phương pháp in: in truyền nhiệt và in trực tiếp.
– Tốc độ in: 300mm/s, 250mm/s.
– Độ phân giải: 203 dpi/ 300 dpi/ 405 dpi.
– Bộ nhớ: 16MB Flash, 32MB SDRAM.
– Độ rộng in: Max 110mm
– Khổ giấy: 110mm
– Kết nối: Parallel/ RS-232/ USB (Option)/ Ethernet (Option)/ Wireless (Option)

Liên hệ
– Công nghệ in: truyền nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp.
– Độ phân giải: 203dpi/ 300dpi
– Bộ nhớ: 16 MB SDRAM; 8MB Flash
– Tốc độ in: 12 ips(305mm/sec)/ 10 ips(254mm/sec)
– Độ rộng nhãn in: 4.0”/102mm
– Độ dài nhãn in: 150”(3810mm)/ 100”(2540mm)
– Kích thước: 261,9 x 393,7 x 517,5 mm
– Kết nối: Parallel/ RS-232/ USB (option)/ Ethernet (option)

– Phương pháp in: Truyền nhiệt và in nhiệt trực tiếp.
– Độ phân giải: 203 dpi (8 dots/ mm)
– Tốc độ in: tối đa 6 ips.
– Độ dài in: Max 30 ”(762mm)
– Chiều rộng in: Max 6.3 ”(160mm)
– Bộ nhớ: DRAM 2MB, ROM Flash 1MB
– Kết nối: RS-232, Parallel.
– Giao diện: LED indicator x 3, Button x 3, LCD Display x 1.
– Kích thước máy: 310mm x 260mm x 445mm (WxHxD)
– Trọng lượng: 14.5 kg

Liên hệ
– Phương pháp in: in nhiệt trực tiếp.
– Độ phân giải in: 203 dpi (8 dots/mm).
– Tốc độ in: Max 6 ips.
– Độ dài in: Max 100 ”(2540mm)
– Chiều rộng in: Max 4,25 ”(108mm)
– Bộ nhớ: SDRAM 16 MB, ROM Flash 16MB (bộ lưu trữ USB tối đa 32 GB)
– Giao tiếp: Thiết bị USB, RS-232, Ethernet, host USB
– Kích thước máy in: 183mm x 225,9 mm x 166mm (WxHxD)
– Trọng lượng máy in: 1,76 kg.

Liên hệ
– Phương pháp in: truyền nhiệt và trực tiếp.
– Độ phân giải: 203 dpi (8 dots/mm)
– Tốc độ in: Max 6ips
– Độ dài in: Max 100 ”(2540mm)
– Chiều rộng in: Max 4,25 ”(108mm)
– Bộ nhớ: SDRAM 16 MB, ROM Flash 16MB (bộ lưu trữ USB tối đa 32 GB)
– Giao tiếp: USB device, RS-232, Ethernet, USB host

Liên hệ
– Phương pháp in: In nhiệt trực tiếp
– Độ phân giải: 203 dpi (8 dots/mm)
– Tốc độ in: Max 4 ips ( 4 inch/s)
– Độ dài in: Max 100 ”(2540mm)
– Chiều rộng in: Max 2,83 ”(71,88mm)
– Bộ nhớ: 8MB SDRAM, 4MB FlashROM
– Giao tiếp: USB, RS-232, RJ-11.

– Phương thức in: truyền nhiệt và trực tiếp.
– Độ phân giải in: 203 dpi
– Tốc độ in: Max 5 ips
– Độ dài in: Max 100 ”(2540mm)
– Chiều rộng in: Max 4,16 ”(105mm)
– Bộ nhớ: DRAM 8MB, ROM Flash 4MB
– Giao tiếp : Thiết bị USB, RS-232

Liên hệ
– Phương pháp in: truyền nhiệt và trực tiếp.
– Độ phân giải: 203 dpi (8 dots/mm)
– Tốc độ in: 4 ips (102 mm/s)
– Độ dài in: Max 100 ”(2540mm)/ Min 0,2 ” (5mm)
– Chiều rộng in: Max 4.1 ” (104mm)
– Bộ nhớ: 4MB ROM Flash & 8MB SDRAM
– Giao tiếp: Thiết bị USB, RS-232, Parallel.

Liên hệ