Máy in thẻ nhựa
– Công nghệ in: in trực tiếp lên thẻ.
– Khả năng in: một mặt.
– Độ phân giải in: 300 dpi.
– Khổ in: 140mm x 88mm.
– Tốc độ in: Màu-195 CPH, Mono-360-410 CPH.
– Giao tiếp: USB, Ethernet.

Liên hệ
– Tốc độ in màu: 190 thẻ/giờ.
– Độ phân giải 304 dpi
– Khả năng in: một mặt hoặc hai mặt
– Khay đựng thẻ đầu vào 150 thẻ, đầu ra 100 thẻ, khay đựng thẻ lỗi 15
– Màn hình điều khiển LCD 21 ký tự
– Kết nối qua cổng USB/ Ethernet

Height (w/card hoppers): 13.2”/ 334mm
Width (w/card hoppers): 18.75”/ 476mm
Width (w/card hoppers, w/laminator): 30.75”/ 781mm
Depth: 20.4”/ 519mm
Weight (printer only): 27.5 lbs/ 12.5kg
Weight (printer, laminator): 44 lbs/ 20k

Công nghệ in: In truyền nhiệt 1 mặt
Độ phân giải: 300 dpi
Tốc độ in: In thẻ đơn sắc một mặt: 1375 thẻ / giờ
Công nghệ in: In truyền nhiệt 1 mặt
Độ phân giải: 300 dpi
Tốc độ in: In thẻ đơn sắc một mặt: 1375 thẻ / giờ
In thẻ đa sắc YMCKO 1 mặt: 300 thẻ /giờ
In thẻ đa sắc YMCKOK 2 mặt: 225 thẻ /giờ
In thẻ đa sắc YMCK 1 mặt với màn cán: 270 thẻ / giờ
In thẻ đa sắc YMCKK 2 mặt với màn cán: 200 thẻ / giờ
Khay đựng thẻ vào: 200 thẻ
Khay đựng thẻ ra: 100 thẻ
Kích thước: 699x306x277mm (WxHxL)
