Máy in để bàn
– Công nghệ in: Truyền nhiệt/ in nhiệt trực tiếp.
– Độ phân giải: 203 dpi (8dots/mm)
– Tốc độ in: 4IPS (102mm/s)
– Bộ xử lý: CPU RISC 32 bit
– Ký ức: Flash 8MB/ 16MB SDRAM
– Kết nối: USB (Loại B)

Liên hệ
– Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp và truyền nhiệt.
– Độ phân giải: 600 dpi.
– Tốc độ in: 3IPS (76,2mm/ giây)
– Bộ xử lý: CPU RISC 32 bit.
– Bộ nhớ: Flash 128MB, SDRAM 32MB.
– Kết nối: USB 2.0, RS-232.

Liên hệ
– Công nghệ in: Truyền nhiệt/ nhiệt trực tiếp.
– Độ phân giải: 203 dpi (8 dots)
– Tốc độ in: 5 IPS (127mm/s)
– Bộ xửu lí: CPU RISC 32 Bit.
– Bộ nhớ: Flash 8 MB, SDRAM 16 MB.
– Kết nối: USB 2.0, RS-232.

Liên hệ
– Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp.
– Tốc độ in: 177 mm/s.
– Độ phân giải: 203 dpi.
– Chiều rộng in: 54mm.
– Vi xử lý: 32 Bit RISC CPU.
– Bộ nhớ: 4MB Flash/ 16MB SDRAM.
– Giao tiếp: USB 2.0, RS-232
– Kích thước: 100mm x172mm x218mm (WxHxL)
– Trọng lượng: 1.2kg.

Liên hệ
– Công nghệ in: trực tiếp, gián tiếp.
– Độ phân giải: 203dpi.
– Tốc độ in: 127mm/s (5ips)
– Chiều rộng in: 54mm (2.12inch)
– Bộ nhớ: 8MB Flash, 16MB SDRAM.
– Cổng giao tiếp: USB, RS-232, Ethernet.

Liên hệ
– Phương thức in: Truyền nhiệt/ in trực tiếp.
– Độ phân giải: 203 dpi.
– Tốc độ in: 4 ips (102mm/s)
– Bộ xử lý: CPU RISC 32 bit.
– Bộ nhớ: Flash 8MB và SDRAM 16MB.
– Kết nối: USB 2.0, RS-232, Ethernet.

Liên hệ
– Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp.
– Tốc độ in: 127mm/s (4 inch)
– Khả năng in: 400-620 tem/phút.
– Độ phân giải: 203 dpi.
– Khổ giấy: 80 mm.
– Bộ nhớ: 4MB Flash, 4MB DRAM.
– Hỗ trợ kết nối: USB.

– Phương thức in: Truyền nhiệt/ Nhiệt trực tiếp.
– Độ phân giải: 203 dpi (8dots/mm) và 300 dpi (12dots/mm)
– Tốc độ in: 5 ips (127mm/s) và 4 ips (102mm/s)
– Chiều rộng in: 4,25 ”(108mm)
– Bộ xử lý:CPU RISC 32 bit.
– Bộ nhớ: Flash: 8 MB Flash, SDRAM 16MB.
– Giao diện: USB 2.0, RS-232, Rthernet.

Liên hệ