Máy in bill
– Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp.
– Tốc độ in: 90mm/s.
– Độ phân giải: 384 điểm/ dòng.
– Khổ giấy: 57mm.
– Độ bền đầu in: 100km.
– Cắt giấy tự động: Không.
– Giao tiếp: USB hoặc tùy chọn Serial.

Liên hệ
– Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp.
– Tốc độ in: 200mm/s.
– Chiều rộng khổ in: 72mm.
– Khổ giấy: 79.5±0.5mm
– Cổng giao tiếp: USB+Srial/Lan.
– Độ bền dao cắt: 1.500.000 lần cắt.
– Độ bền đầu in: 100Km.

– Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp.
– Tốc độ in: 200 mm/s
– Độ phân giải: 180 dpi
– Cổng giao tiếp: USB. RS-232
– Khổ giấy: 80mm.
– Cắt giấy: tự động.

– Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp.
– Tốc độ in: 127mm/s (4 inch)
– Khả năng in: 400-620 tem/phút.
– Độ phân giải: 203 dpi.
– Khổ giấy: 80 mm.
– Bộ nhớ: 4MB Flash, 4MB DRAM.
– Hỗ trợ kết nối: USB.

– Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp.
– Độ phân giải: 203 dpi (8dots/mm)
– Tốc độ in: 6 inch/giây.
– Bộ xử lý: 32-bit.
– Bộ nhớ: 8MB Flash, 16MB DRAM.
– Kết nối: Parallel, USB, Serial, Bletooth.

Liên hệ
– Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp.
– Tốc độ in: 260 mm/s.
– Độ phân giải: 203 dpi.
– Khổ giấy in: 80mm.
– Bộ đệm: 4KB.
– Cổng giao tiếp: Serial (chuẩn RS232), USB và Ethernet (LAN).

Liên hệ
– Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp.
– Độ phân giải: 203 dpi (8 dots/mm)
– Tốc độ in: 4 ips.
– Chiều rộng in tối đa: 80mm.
– Chiều dài in: 15mm – 300mm.
– Giao diện chuẩn: USB, RS-232, két đựng tiền.

Liên hệ
– Chế độ in: In nhiệt trực tiếp
– Tốc độ in: 70mm/s
– Độ phân giải: 203 dpi
– Khổ giấy: 58mm
– Hỗ trợ in mã vạch: 1D/ 2D
– Giao tiếp: Serial (RS-232C), Parallel (IEEE12840), USB
