Zebex
– Công nghệ quét: Công nghệ Laser 650nm.
– Tốc độ quét: 2400 scans/s
– Số tia quét: 32.
– Giao diện hệ thống: Keyboard, RS-232, HID USB, USB Virtual COM, wand.
– Kich thước máy: 181,5mm x 115mm x 100mm (HxWxL)
– Trọng lượng: 313g.

– Công nghệ quét: 1D và 2D.
– Kiểu quét: chụp ảnh tuyến tính.
– Giao diện hệ thống: USB, RS-232
– Kích thước máy: 141,1mm x 152,1mm x 85mm (HxWxL)
– Trọng lượng máy: 510g.
– Độ bền: chịu được độ rơi 1 mét xuống mặt đất.

– Công nghệ quét: 1D và 2D.
– Kiểu quét: chụp ảnh tuyến tính.
– Giao diện hệ thống: USB, RS-232
– Kích thước máy: 130mm x 80mm x 116mm (HxWxL)
– Trọng lượng máy: 320g.
– Độ bền: chịu được độ rơi 1 mét xuống mặt đất.

– Công nghệ quét: 1D và 2D.
– Giao diện hệ thống: RS-232, USB 1.1
– Kích thước: 110,9mm x 70mm x 65,8mm (HxWxL)
– Trọng lượng: 200g.
– Cáp: 2M
– Độ bền: độ rơi 1,5m xuống mặt đất.

– Công nghệ quét: 1D và 2D.
– Kiểu quét: chụp ảnh tuyến tính.
– Giao diện hệ thống: USB, RS-232
– Kích thước máy: 144,6mm x 80mm x97mm (HxWxL)
– Trọng lượng máy: 250g.

– Công nghệ quét: 1D
– Khả năng quét: 100 scan/s.
– Bộ vi xử lí: 32 bit.
– Giao diện hệ thống: USB HID, Virtual COM, OPOS.
– Kích thước máy: 97mm x 40mm x23mm (HxWxL)
– Trọng lượng: 77,2g
– Tuổi thọ pin: 80h.

– Công nghệ quét: ảnh tuyến tính (1D)
– Tốc độ quét: 150 scan/s
– Bộ vi xử lí: 32-bit
– Hệ thống quang học: cảm biến tuyến tính 2, 500 pixel.
– Giao diện hệ thống: Bàn phím, RS-232, USB HID, USB Virtual COM, OPOS, JPOS.
– Cáp: tiêu chuẩn 2M thẳng.

– Công nghệ quét: laser (1D)
– Tốc độ quét: 100 scan/s
– Bộ vi xử lí: 32-bit
– Kết nối hệ thống: Keyboard, RS-232, HID USB, USB Virtual COM, wand, OPOS, JPOS.
– Độ bền: chịu đọ rơi từ 1.5 mét.
– Cáp: 2 mét thẳng.

– Công nghệ quét: 650nm visiable diode (VLD)
– Tốc độ quét: 1.400 scans/s (đa tia), 74 scans/s (đơn tia)
– Số tia: 20 tia
– Độ rộng tia: 0-200 mm for (UPC/EAN 100%, PCS 90%)
– Kết nối máy tính: Keyboard wedge, RS-232, HID USB, wand emulation
– Cáp kết nối: 2M
– Độ rơi cho phép: 1.5m
– Cường độ hoạt động: 200 mA
