Honeywell
– Khả năng quét: 1D, 2D, DPF, bưu điện, OCR.
– Độ bền: IP42, chịu được độ rơi 1.8m
– Giao tiếp: USB, keyboard Wedge, RS-232, IBM 46xx (RS485)
– Kích thước: 104mm x 71mm x 160mm (LxWxH).
– Trọng lượng: 195g.

– Công nghệ quét: Laser.
– Khả năng quét: Mã vạch 1D.
– Số tia quét: Đa tia.
– Độ mịn: 5 mil.
– Đọc mã vạch: 1 Chiều.
– Tốc độ quét: 1650 scan/s.
– Cổng giao tiếp: USB, RS-232 Serial.

– Công nghệ quét: Quét ảnh tuyến tính
– Khả năng quét: mã vạch 1D
– Số tia quét: đơn tia.
– Tốc độ quét: 300 scan/s.
– Độ mịn mã vạch: 3.5 Mil.
– Chế độ quét: Nút bấm.
– Kết nối: USB, RS-232, KBW.

– Công nghệ quét: 1D, 2D.
– Tốc độ quét: 100 mm/s (4 in/s).
– Cảm biến ảnh: 640 x 480 pixels.
– Độ bền: chuẩn IP42.
– Dung lượng pin: 2400 mAh Lithium-ion.
– Cổng giao tiếp: USB, RS-232, keyboard.

– Hệ điều hành: Microsoft Windows Embedded Handheld 6.5
– Loại mã vạch hỗ trợ: 1D/2D
– Màn hình: 2,8 inch
– Độ bền: chuẩn IP54.
– Bộ nhớ: 256 MB RAM x 512 MB FLASH.
– Dung lượng pin: 3340 mAh.
– Giao tiếp: Wifi, 3G, Bluetooth

– Màn hình: 10.6 cm (4inch)
– Độ phân giải: WVGA 480×800
– Khả năng quét: mã vạch 1D/ 2D
– Công nghệ cảm ứng: Multi-touch capacitive.
– Hệ điều hành: Android 7.4.4 with Google Mobile Services
– Bộ nhớ: 2 GB RAM, 8 GB Flash
– Pin: Li-ion 3.8V, 4000mAh.
– Thời gian sajc pin: 4 giờ.
– Kich thước: 164mm x 73mm x 24.5mm.
– Trọng lượng: 270 g.
– Kết nối hệ thống: Micro USB 2.0

– Tốc độ quét: 100 dòng/ giây.
– Số tia quét: 1 tia laser đơn.
– Độ rộng vạch nhỏ nhất: 0,127 mm (5 mil).
– Độ rộng trường quét: 50 mm (2”) @ face; 300 mm (11.8”) @ 305 mm (12”).
– Nguồn sáng: Diode Laser nhìn thấy được 650 nm ± 10nm.
– Giao tiếp: USB, RS-232, Keyboard Wedge, IBM 46xx (RS485).
– Kích thước: 198mm x 40mm x 45mm.
– Trọng lượng: 149g.

Hãng sản xuất | Honeywell |
Công nghệ quét | Single laser |
Trọng lượng | 133 g |
Cổng giao tiếp | USB |
Nhiệt độ vận hành | 0°C đến 40°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C đến 60°C |
Chống bụi và nước | IP41 |
Mã vạch quét được | 1D |
Góc quét | Ngang: 30° |
Cường độ ánh sáng | 0-75,000 Lux |
Độ tương phản mã vạch | 0.2 |
Kích thước (LxWxH) | 60 x 168 x 74 mm (LxWxH) |
