Bixolon
– Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp.
– Tốc độ in: 5ips (127mm/s)
– Độ phân giải: 203 dpi.
– Độ bền: IP54
– Bộ nhớ: 128MB SDRAM và 256MB Flash.
– Kết nối: USB 2.0, Bluetooth, WLAN.
– Trọng lượng: 694g.

– Phương pháp in: in nhiệt trực tiếp
– Tốc độ in: 6 ips (152mm/s)
– Độ phân giải: 203 dpi
– Chiều rộng in: 54 mm
– Bộ nhớ: 64MB SDRAM, 128MB Flash.

– Công nghệ in: in trực tiếp.
– Tốc độ in: 7 ips (178mm/s)
– Độ phân giải: 203 dpi.
– Chiều rộng in: 108 mm.
– Bộ nhớ: 64MB SDRAM, 128MB FlashROM

– Chế độ in: In nhiệt trực tiếp
– Tốc độ in: 70mm/s
– Độ phân giải: 203 dpi
– Khổ giấy: 58mm
– Hỗ trợ in mã vạch: 1D/ 2D
– Giao tiếp: Serial (RS-232C), Parallel (IEEE12840), USB

– Phương thức in: in kim (matrix)
– Tốc độ in: 4.6 Ips.
– Độ phân giải: 80 dpi hoặc 144 dpi
– Cảm biến: Paper End.
– Chiều rộng đầu in: 63.5 mm
– Giao tiếp: USB V1.1 FS, Serial, Parallel, Ethernet

– Phương thức in: in truyền nhiệt.
– Tốc độ in: 170 mm/s và 300 mm/s
– Độ phân giải: 203 dpi.
– Bộ nhớ: 64 Mbit SDRAM, 32 Mbit FlashROM
– Bộ nhớ đệm: 4Kbytes.

– Phương thức in: in truyền nhiệt trực tiếp.
– Tốc độ in: 350 mm/s
– Độ phân giải: 180 dpi/ 203 dpi.
– Bộ nhớ: 64 Mbit SDRAM, 32 Mbit FlashROM
– Bộ nhớ đệm: 4 Kbytes

– Chế độ in: In nhiệt trực tiếp
– Độ phân giải: 180 dpi.
– Tốc độ in: 250 mm/s
– Bộ nhớ: 64 Mbit SDRAM, 32 Mbit FlashROM
– Cổng giao tiếp:Serial/ Parallel/ USB, Ethernet, Powered USB

– Công nghệ in: truyền nhiệt trực tiếp.
– Độ phân giải: 203 dpi
– Bộ nhớ: 4MB Flash, 8 MB SDRAM
– Tốc độ in: 127 mm/s
– Độ rộng nhãn in: 35-112 mm
– Cổng giao tiếp: USB/ Ethernet ( Option)
