Argox
– Công nghệ quét: laser
– Khả năng quét: mã vạch 1D
– Tốc độ quét: 500 scan/s.
– Kết nối: USB, RS-232
– Khả năng chịu rơi: 1,8m.

– Tốc độ quét: 700 scan/s
– Khả năng quét: 1D.
– Cảm biến ảnh: CCD 2500 pixel
– Độ bền: IP65.
– Kết nối: USB, RS-232
– Giao tiếp không dây: BT class1 2.1 + EDR phạm vi 100 mét.
– Kích thước: 94mm x 76mm x 158mm.

– Phương pháp in: in nhiệt trực tiếp và truyền nhiệt.
– Độ phân giải: 203 dpi ( 8dots /mm)
– Tốc độ in: 6ips.
– Chiều rộng in: Max 4,25” (108mm).
– Độ dài in: Max 100” (2540mm)
– Bộ nhớ: 32 MB SDRAM, 16MB Flash ROM.
– Bộ vi xử lí: 32 bit RISC.
– Kết nối: USB device, RS-232, Ethernet, USB host x2.

Liên hệ
– Phương thức in: Truyền nhiệt và trực tiếp.
– Độ phân giải: 203 dpi.
– Tốc độ in 2-4ips (51-102mm/s)
– Chiều dài nhãn in: Max 50” (1270)
– Bề rộng nhãn in: Max 4.1” (104mm)
– Bộ nhớ: 8MB DRAM, 4MB Flash ROM

– Phương pháp in: Truyền nhiệt và in nhiệt trực tiếp.
– Độ phân giải: 203 dpi (8 dots/ mm)
– Tốc độ in: tối đa 6 ips.
– Độ dài in: Max 30 ”(762mm)
– Chiều rộng in: Max 6.3 ”(160mm)
– Bộ nhớ: DRAM 2MB, ROM Flash 1MB
– Kết nối: RS-232, Parallel.
– Giao diện: LED indicator x 3, Button x 3, LCD Display x 1.
– Kích thước máy: 310mm x 260mm x 445mm (WxHxD)
– Trọng lượng: 14.5 kg

Liên hệ
– Độ phân giải: AS-9500G/ AS-9500H: 5mil (Mã 39). AS-9500HD: 3mil (Mã 39)
– Cảm biến ảnh: 752 * 480 Diện tích Imager.
– Cảm biến ảnh: 752 * 480 Diện tích Imager.
– Giao tiếp không dây: Không áp dụng.
– Kết nối: USB, RS-232.
– Kích thước máy quét: 83mm x 72mm x 165mm.

– Độ phân giải: 3 Mil
– Tốc độ quét: 300 lần/ giây
– Cảm biến ảnh: 2500 pixel CCD.
– Giao tiếp có giây: Không áp dụng
– Giao tiếp: USB, RS-232.
– Kích thước máy quét: 127mm x76mm x128mm
– Trọng lượng: 85g.

– Công nghệ quét: Linear Imager.
– Tốc độ quét: 700 scans/sec
– Độ phân giải: 3Mil
– Cảm biến ảnh: 2500 pixel CCD.
– Kết nối không dây: Không áp dụng
– Độ bền: Chuẩn IP65 chống nước, bụi chịu được độ rơi 1.8m.
– Kết nối: USB, RS-232
– Kích thước máy: 94mm x 76mm x 158mm.
– Trọng lượng: 140g.

– Phương pháp in: in nhiệt trực tiếp.
– Độ phân giải in: 203 dpi (8 dots/mm).
– Tốc độ in: Max 6 ips.
– Độ dài in: Max 100 ”(2540mm)
– Chiều rộng in: Max 4,25 ”(108mm)
– Bộ nhớ: SDRAM 16 MB, ROM Flash 16MB (bộ lưu trữ USB tối đa 32 GB)
– Giao tiếp: Thiết bị USB, RS-232, Ethernet, host USB
– Kích thước máy in: 183mm x 225,9 mm x 166mm (WxHxD)
– Trọng lượng máy in: 1,76 kg.

Liên hệ
– Phương pháp in: truyền nhiệt và trực tiếp.
– Độ phân giải: 203 dpi (8 dots/mm)
– Tốc độ in: Max 6ips
– Độ dài in: Max 100 ”(2540mm)
– Chiều rộng in: Max 4,25 ”(108mm)
– Bộ nhớ: SDRAM 16 MB, ROM Flash 16MB (bộ lưu trữ USB tối đa 32 GB)
– Giao tiếp: USB device, RS-232, Ethernet, USB host

Liên hệ